Thẻ RFID giúp quản lý hàng tồn kho dễ dàng hơn rất nhiều vì chúng tự động hóa các nhiệm vụ theo dõi trước đây phải mất hàng giờ thực hiện thủ công. Khi các nhà sản xuất áp dụng hệ thống RFID, họ có thể biết chính xác những gì đang có trên kệ của họ ngay lúc này, từ đó giảm thiểu những lỗi đếm hàng tồn kho gây khó chịu thường xuyên xảy ra với các phương pháp truyền thống. Nhờ có cái nhìn rõ ràng về tình trạng hàng hóa ở từng vị trí, các công ty có thể duy trì mức hàng tồn kho vừa đủ mà không làm đọng vốn quá nhiều vào hàng hóa tồn kho dư thừa hoặc phải đối mặt với tình trạng kệ trống khi khách hàng cần sản phẩm. Một số nghiên cứu cho thấy việc chuyển sang sử dụng RFID có thể giảm thời gian xử lý đơn hàng khoảng 40 phần trăm trong nhiều trường hợp. Mặc dù kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ hiệu quả trong việc triển khai hệ thống, hầu hết các doanh nghiệp đều nhận thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện và khách hàng hài lòng hơn vì không phải chờ đợi hàng tuần để nhận sản phẩm đã đặt hàng.
Các hệ thống NFC thực sự nâng cao hiệu quả hoạt động vì các nhà quản lý có thể theo dõi những gì đang diễn ra trên sàn nhà máy ngay khi nó xảy ra. Khi họ gắn những chiếc thẻ NFC nhỏ xung quanh nhà máy, mọi loại thông tin về hiệu suất của máy móc sẽ được thu thập liên tục và sau đó được phân tích kỹ lưỡng. Dòng dữ liệu liên tục này đồng nghĩa với việc các vấn đề thường có thể được phát hiện trước khi chúng trở thành rắc rối lớn, nhờ đó nhà máy giảm thời gian dừng hoạt động và không lãng phí tài nguyên không cần thiết. Một vài nghiên cứu hiện có cho thấy các công ty áp dụng công nghệ NFC vào quy trình làm việc thường thấy mức tăng khoảng 20 phần trăm về năng suất tổng thể. Đối với các chủ nhà máy đang cố gắng dẫn đầu trong thế giới sản xuất luôn thay đổi ngày nay, lợi thế kiểu này có ý nghĩa rất lớn.
Công nghệ RFID giúp giảm bớt những sai sót khó chịu do con người gây ra trong quá trình vận chuyển vật liệu, vốn là một vấn đề đau đầu lớn đối với các nhà sản xuất và ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận của họ. Khi các công ty tự động hóa những công việc trước đây làm thủ công, nguy cơ để rơi hoặc đặt nhầm vị trí sản phẩm sẽ giảm đáng kể. Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lỗi có thể giảm khoảng 30% khi áp dụng công nghệ RFID. Không chỉ giúp tăng độ chính xác, các hệ thống này còn thực sự giúp việc đào tạo nhân viên mới trở nên dễ dàng hơn. Những nhân viên mới không còn phải ghi nhớ các quy trình phức tạp nữa vì hệ thống RFID sẽ đảm nhận phần lớn công việc theo dõi. Điều này có nghĩa là người lao động có thể tập trung vào các khía cạnh quan trọng khác của sản xuất trong khi vẫn đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra trơn tru và an toàn trên toàn bộ mặt bằng nhà máy.
Công nghệ RFID thực sự nâng cao độ chính xác của chuỗi cung ứng vì nó cung cấp cho các công ty dữ liệu theo thời gian thực mà họ thực sự có thể tin cậy. Các doanh nghiệp áp dụng hệ thống RFID thường thấy ít sai sót hơn trong việc kiểm đếm hàng tồn kho, điều này khiến họ tự tin hơn nhiều về tình trạng hàng hóa trong kho của mình. Chẳng hạn như trong lĩnh vực bán lẻ, rất nhiều cửa hàng báo cáo đạt độ chính xác trên 99 phần trăm sau khi chuyển sang sử dụng thẻ RFID. Độ chính xác cao hơn đồng nghĩa với việc vận hành hàng ngày trơn tru hơn và mọi người thực sự bắt đầu tin tưởng vào các con số khi đưa ra những quyết định quan trọng trong kinh doanh, thay vì luôn phải nghi ngờ và kiểm tra lại tất cả.
Việc triển khai công nghệ RFID trên các sàn nhà máy thường giúp giảm chi phí đơn giản bởi vì nó hỗ trợ giảm lượng vật liệu bị lãng phí. Một số nghiên cứu cho thấy các doanh nghiệp có thể tiết kiệm khoảng 15 phần trăm trong hoạt động chuỗi cung ứng khi họ tích hợp hệ thống RFID một cách hợp lý. Khi các nhà sản xuất theo dõi chuyển động hàng tồn kho theo thời gian thực, họ có xu hướng chỉ sản xuất những thứ thực sự cần thiết thay vì sản xuất dư thừa, dẫn đến hàng hóa tồn kho bị lưu cữu và tích bụi. Mức độ minh bạch về mức tồn kho như vậy khiến ít tài nguyên bị lãng phí hơn. Ngoài ra, các nhà máy còn phát hiện sự cố nhanh hơn. Một quản lý dây chuyền sản xuất tại một nhà máy cỡ trung bình gần đây đã chia sẻ với tôi rằng các thẻ RFID đã giúp họ phát hiện kịp thời những điểm nghẽn trước khi chúng trở thành vấn đề nghiêm trọng, qua đó tiết kiệm hàng nghìn đô la chi phí dừng máy tiềm năng chỉ riêng trong quý vừa rồi.
Giám sát RFID tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng thiết bị hiệu quả nhờ cung cấp cho các nhà sản xuất đầy đủ thông tin chi tiết về hoạt động thực tế của các máy móc họ đang dùng. Khi các công ty theo dõi sát sao những yếu tố này, họ có thể phát hiện kịp thời khi các máy không hoạt động đúng như kỳ vọng và khắc phục sự cố trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn. Việc phân tích tất cả dữ liệu thu thập được giúp các nhà máy nâng cao hiệu suất sử dụng thiết bị lên khoảng 25 phần trăm, đồng nghĩa với việc sử dụng hiệu quả hơn khoản chi phí đầu tư lớn cho các máy móc đắt tiền và vận hành dây chuyền sản xuất trơn tru hơn. Các nhà máy áp dụng hệ thống RFID thường ghi nhận những cải thiện đáng kể trong hoạt động hàng ngày, đơn giản bởi vì họ luôn nắm rõ tình trạng chính xác của mọi thiết bị bất cứ lúc nào.
Các hệ thống RFID thực sự nâng cao hiệu quả quét theo lô so với các hệ thống mã vạch truyền thống. Mã vạch cần có đường ngắm trực tiếp và từng mã phải được quét riêng lẻ, trong khi RFID có thể đọc nhiều mặt hàng cùng lúc chỉ cần đưa chúng qua thiết bị đọc. Khả năng quét theo lô thay vì từng cái một giúp giảm chi phí nhân công và tiết kiệm rất nhiều thời gian trong suốt quá trình vận hành. Một số nghiên cứu cho thấy hiệu suất tăng hơn 50% khi các công ty chuyển từ công nghệ mã vạch sang RFID. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn tại các nơi như dây chuyền lắp ráp hoặc kho hàng, nơi mà hàng ngàn sản phẩm được xử lý mỗi ngày. Thời gian xử lý nhanh hơn đồng nghĩa với ít thời gian dừng máy hơn và người lao động hài lòng hơn, không phải cúi đầu suốt cả ngày trước máy quét.
Thẻ RFID nổi bật hơn các nhãn và mã vạch thông thường khi phải hoạt động trong điều kiện sản xuất khắc nghiệt. Những chiếc thẻ này có thể chịu đựng được đủ loại tác động vật lý mà bình thường sẽ phá hủy các mã vạch tiêu chuẩn, đồng nghĩa với việc ít phải thay thế hơn và giảm thiểu tình trạng dừng sản xuất. Chẳng hạn như các nhà máy sản xuất ô tô hoặc cơ sở trong ngành hàng không vũ trụ — những lĩnh vực này phụ thuộc rất nhiều vào thiết bị hoạt động ổn định ngay cả dưới áp lực lớn. Các bài kiểm tra thực tế cho thấy công nghệ RFID bền bỉ hơn nhiều so với mã vạch truyền thống, điều này khiến chúng xứng đáng với khoản đầu tư ban đầu cao hơn. Về lâu dài, các công ty có thể tiết kiệm chi phí và duy trì hoạt động trơn tru ngay cả trong những môi trường làm việc vô cùng khắc nghiệt.
Công nghệ RFID đã thực sự thay đổi tốc độ mà các công ty có thể tiếp cận dữ liệu, từ đó làm cho việc sản xuất đúng thời điểm (just-in-time) trở nên khả thi. Khả năng đọc thẻ nhanh chóng giúp các nhà máy phản ứng nhanh hơn khi nhu cầu khách hàng thay đổi, giảm thời gian chờ đợi và duy trì mức tồn kho luôn phù hợp. Một số nghiên cứu cho thấy hệ thống RFID có thể giảm tới 90% thời gian thu thập dữ liệu so với các phương pháp truyền thống như quét thủ công. Đối với các nhà sản xuất phụ tùng ô tô nói riêng, sự chênh lệch về tốc độ này đặc biệt quan trọng vì nó cho phép họ điều chỉnh dây chuyền sản xuất gần như ngay lập tức dựa trên nhu cầu thực tế từ các đại lý. Các nhà sản xuất áp dụng RFID nhận thấy họ có vị thế tốt hơn để đáp ứng yêu cầu thị trường mà không cần tích trữ hàng hóa trong kho hay chậm trễ trong việc giao hàng đúng hạn.
Chipotle bắt đầu sử dụng công nghệ RFID để kiểm soát tốt hơn việc di chuyển nguyên liệu trong chuỗi cung ứng của họ. Khi gắn các thẻ RFID vào các kiện hàng hóa được vận chuyển từ kho bãi đến cửa hàng, họ nhận thấy số lượng sai sót trong đếm kiểm kê giảm xuống và các sản phẩm tươi ngon hơn được đưa đến các quầy nhà hàng. Thử nghiệm đầu tiên diễn ra tại Chicago, nơi họ theo dõi các lô thịt, sản phẩm từ sữa và cả quả bơ thông qua hệ thống này. Điều gì hoạt động hiệu quả ở đó cũng có thể áp dụng ở những nơi khác. Các nhà hàng khác cũng nên cân nhắc sử dụng RFID để giám sát hàng hóa dễ hư hỏng, đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm tại nhiều địa điểm mà không làm phát sinh chi phí lãng phí lớn.
Levi's đã bắt đầu gắn thẻ NFC lên sản phẩm của họ như một phần trong chiến lược phát triển kênh phân phối đa kênh, kết nối giữa những gì diễn ra trực tuyến với trải nghiệm mua sắm mà khách hàng tiếp xúc tại cửa hàng. Khi khách hàng quét những thẻ này ngay tại kệ trưng bày, họ có thể nhận được nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm và kiểm tra tình trạng sẵn có của mặt hàng tại các địa điểm khác. Sự kết nối giữa trải nghiệm mua sắm kỹ thuật số và vật lý không chỉ mang lại sự tiện lợi cho khách hàng mà còn mang lại kết quả kinh doanh rõ rệt. Doanh số bán hàng đã chứng minh điều này một cách rõ ràng sau khi Levi's triển khai các tính năng công nghệ này cùng với hệ thống RFID. Điều mà chúng ta đang thấy chính là tác động thực tế lên lợi nhuận. Và thực tế thì, lý do thành công này hoạt động tốt đến vậy cũng dễ hiểu. Người tiêu dùng hiện đại ngày nay kỳ vọng công nghệ phải là một phần trong hành trình mua sắm của họ, đặc biệt là các nhóm khách hàng trẻ tuổi vốn trưởng thành cùng với smartphone trong tay. Levi's đã khai thác kỳ vọng đó bằng những giải pháp thực tế và hiệu quả.
Công nghệ RFID ngày nay đã trở nên khá thiết yếu trong việc duy trì kiểm soát chất lượng chặt chẽ trên các dây chuyền lắp ráp tại nhà máy sản xuất ô tô. Khi các công nhân có thể theo dõi các kiểm tra chất lượng theo thời gian thực, họ sẽ biết chính xác bộ phận nào đạt tiêu chuẩn và bộ phận nào cần được xem xét lại trước khi tiếp tục quy trình sản xuất. Các nhà sản xuất ô tô đã triển khai hệ thống này nhận thấy tỷ lệ lỗi giảm đáng kể, thực tế là một nhà sản xuất lớn đã báo cáo giảm khoảng 20% các vấn đề về chất lượng sau khi chuyển đổi sang dùng RFID. Ngoài việc tiết kiệm chi phí do nguyên vật liệu bị lãng phí, khách hàng cũng cảm nhận được sự khác biệt. Họ nhận được những chiếc xe tốt hơn ngay từ sàn trưng bày, nghĩa là ít phải trả lại xe và khách hàng hài lòng hơn nói chung. Đối với các nhà máy ô tô đang cố gắng duy trì tính cạnh tranh đồng thời đảm bảo chất lượng, RFID không chỉ đơn thuần là một công cụ hữu ích nữa mà đã trở thành yếu tố gần như thiết yếu để đảm bảo mỗi chiếc xe rời khỏi dây chuyền sản xuất đều được lắp ráp đúng cách.
Việc chuyển sang công nghệ RFID thường đòi hỏi phải đầu tư một khoản tiền đáng kể ngay từ đầu, điều này khiến nhiều nhà sản xuất ngần ngại. Tuy nhiên, khi các công ty thực sự xem xét các con số về lợi nhuận đầu tư (ROI), họ nhận thấy rằng lợi ích mang lại theo thời gian thường vượt trội hơn những chi phí ban đầu. Chi phí vận hành giảm đáng kể sau khi triển khai, đồng thời quy trình làm việc cũng mượt mà hơn rất nhiều. Theo các chuyên gia trong ngành, nhiều doanh nghiệp có thể thu hồi khoản chi phí cho RFID chỉ trong vòng 2-3 năm tùy thuộc vào quy mô triển khai ban đầu. Điều này khiến RFID trở thành một lựa chọn tài chính bền vững cho tương lai, mặc dù việc bắt đầu có thể khá tốn kém.
Các nhà sản xuất gặp phải rắc rối lớn khi cố gắng kết nối các thiết bị đọc RFID mới với các hệ thống cũ kỹ không tương thích được với nhau do chúng được xây dựng trên các nền tảng lỗi thời. Để những thiết bị này hoạt động đúng đắn đòi hỏi phải có kế hoạch kỹ lưỡng ngay từ đầu cùng với một vài điều chỉnh phần mềm bổ sung trong quá trình triển khai. Về mặt con số cũng không khả quan lắm – khoảng 70 phần trăm các nỗ lực tích hợp RFID đều gặp trở ngại hoặc bị trì hoãn do những vấn đề cứng nhắc từ hệ thống cũ. Để giải quyết mớ hỗn độn này, cần phải tìm ra các giải pháp thông minh nhằm đảm bảo công nghệ mới thực sự hoạt động hiệu quả với những gì đã có sẵn thay vì đối đầu với nó trong suốt quá trình thực hiện.
Đào tạo nhân viên đúng cách về cách sử dụng thẻ NFC đóng vai trò quan trọng khi triển khai công nghệ RFID trong toàn bộ hoạt động doanh nghiệp. Khi nhân viên trải qua các chương trình đào tạo tốt, họ sẽ tự tin hơn và thực sự hiểu rõ mình đang làm gì với các thiết bị này, từ đó việc vận hành và bảo trì sẽ hiệu quả hơn đáng kể. Một số nghiên cứu cho thấy các doanh nghiệp đầu tư tốt vào đào tạo nhân viên có thể giảm tới 25% tỷ lệ sai sót trong hoạt động hàng ngày. Việc bỏ thời gian và nguồn lực vào phát triển đội ngũ nhân viên sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Nhân viên sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc quản lý thẻ NFC và toàn bộ quy trình vận hành cũng nhờ đó mà trơn tru, hiệu quả hơn.