Thẻ RFID buộc dây là thiết bị cố định chuyên dụng được tích hợp chip và ăng-ten RFID, cho phép truyền thông không dây để nhận diện và theo dõi. Thường được làm từ các loại nhựa bền như ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) hoặc PP (Polypropylene), những thẻ này hoạt động như dây buộc an toàn, có dấu hiệu chống can thiệp, đồng thời truyền dữ liệu thông qua sóng radio. Chip lưu trữ một mã định danh duy nhất (như mã EPC), cho phép thiết bị đọc truy cập thông tin mà không cần có tầm nhìn trực tiếp, ở khoảng cách từ vài centimet đến vài mét, tùy theo tần số (ví dụ: HF hoặc UHF).
Khác với mã vạch truyền thống yêu cầu quét thủ công và dễ bị hư hỏng, dây buộc cáp RFID cung cấp khả năng đọc hàng loạt không tiếp xúc — có thể quét hàng trăm thẻ cùng lúc. Điều này khiến chúng lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, nơi chúng chịu được nhiệt độ từ -40°C đến +85°C, độ ẩm và tác động cơ học. Các mẫu cao cấp tích hợp thiết kế chống can thiệp, khiến thẻ không hoạt động nếu bị tháo ra, ngăn chặn việc sử dụng trái phép hoặc trộm cắp.
Dây buộc cáp RFID được phân loại rộng rãi thành loại dùng một lần và loại có thể tái sử dụng, mỗi loại phù hợp với yêu cầu riêng về độ bền và chi phí.
Đây là loại dây buộc làm từ nylon nhẹ, giá thành hợp lý, dùng một lần. Tính năng nổi bật bao gồm độ bền kéo cao, khả năng chống tia UV và hóa chất, cùng cơ chế tự khóa giúp đảm bảo an toàn. Chúng có khả năng chống can thiệp, sẽ bị gãy hoặc mất hiệu lực khi tháo ra. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt độ của chúng có hạn (lên đến 80°C) và có thể trở nên giòn trong điều kiện lạnh dưới 10°C, do đó cần có phiên bản chuyên dụng chịu lạnh tốt cho các ứng dụng dưới 0°C như vận chuyển ngoài trời vào mùa đông.
Được chế tạo từ chất liệu polypropylene thân thiện với môi trường, các thẻ này nhấn mạnh đến tính bền vững và phù hợp cho các ứng dụng nhạy cảm như theo dõi thực phẩm. Tính năng bao gồm khả năng chống nước cơ bản, độ bền cao và thiết kế không thể tháo rời để ngăn chặn việc tái sử dụng. Chúng có khả năng chống hóa chất tốt nhưng độ bền kéo thấp hơn so với nylon. Phù hợp cho các môi trường yêu cầu vệ sinh cao như chế biến thịt hoặc vận chuyển dược phẩm.
Phiên bản này cải tiến dây buộc PP tiêu chuẩn bằng khóa kim loại để tăng khả năng chịu lực kéo, khiến chúng phù hợp với các tình huống nặng. Khóa kim loại cung cấp thêm tính bảo mật chống can thiệp, trong khi thân PP đảm bảo tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn. Những sản phẩm này đặc biệt được đánh giá cao trong các ứng dụng chịu lực lớn, tuy nhiên thành phần kim loại có thể làm tăng chi phí và yêu cầu kiểm tra tính tương thích trong môi trường RFID nhạy cảm với kim loại.
Kết hợp giữa đầu bằng ABS và dây đeo bằng nylon, dây buộc có thể sử dụng lại được trang bị cơ chế khóa bấm giúp mở và đóng dễ dàng không cần công cụ. Chúng có khả năng cách điện tuyệt vời, chống lão hóa và độ bền kéo cao, giúp giảm chi phí dài hạn nhờ khả năng tái sử dụng nhiều lần.
Thẻ dây buộc RFID sử dụng nhiều công nghệ chính để đảm bảo độ tin cậy:
Dải Tần Số: Tần Số Cao (HF, 13.56 MHz) cho các tương tác có hỗ trợ NFC; và Tần Số Siêu Cao (UHF, 860-960 MHz) cho việc đọc khối lượng lớn ở khoảng cách xa (lên đến 10m), tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 18000-63 Type C.
Thiết Kế Chip và Ăng-ten: Các chip như dòng UCODE của NXP cung cấp bộ nhớ cao (lên đến 128 bit EPC) và giao thức chống va chạm để đọc đồng thời. Các Ăng-ten thường được khắc hoặc in để tạo tính linh hoạt, với các phiên bản chống kim loại sử dụng lớp chắn ferrite để giảm nhiễu trên bề mặt kim loại.
Tính Năng Bảo Mật: Mã hóa (ví dụ: AES-128) và ID duy nhất ngăn chặn việc sao chép, trong khi các cơ chế chống xâm nhập sẽ kích hoạt cảnh báo hoặc vô hiệu hóa thẻ khi phát hiện vi phạm.
Tích Hợp Với IoT: Các thẻ RFID ngày càng tích hợp cảm biến để giám sát môi trường (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm), cho phép bảo trì dự đoán và tuân thủ quy định.
Việc lựa chọn vật liệu rất quan trọng đối với hiệu suất và sự tuân thủ:
ABS: Cung cấp khả năng chịu va đập cao và ổn định nhiệt (lên đến 65°C cho đầu nối), lý tưởng cho các thẻ tái sử dụng trong môi trường công nghiệp.
PP: Nhẹ, có thể tái chế và chịu được hóa chất, hoàn hảo cho các ứng dụng thân thiện với môi trường dùng một lần, tuy nhiên kém bền hơn ở nhiệt độ cực đoan.
Nylon: Cung cấp độ bền kéo và tính linh hoạt vượt trội, nhưng cần chất phụ gia để tăng khả năng chống tia UV và lạnh (ví dụ, xuống đến -20°C với chi phí cao hơn).
Vật liệu tổng hợp cao cấp: Các vật liệu mới nổi như polymer có thể phân hủy sinh học, giảm tác động môi trường trong khi vẫn giữ được độ bền.
Dây đai RFID vượt trội trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt cao:
Thẻ RFID bảo mật và theo dõi pa-lét hoặc lô hàng, cho phép giám sát thời gian thực. Trong vận chuyển, chúng tự động hóa việc xác nhận, nâng cao tính minh bạch trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Được sử dụng để dán thẻ thiết bị hoặc hàng hóa trong kho, giúp kiểm kê nhanh chóng và ngăn ngừa thất thoát.
Trên các dây chuyền sản xuất, các thẻ theo dõi công cụ và linh kiện, thúc đẩy tự động hóa. Ví dụ, tối ưu hóa quản lý công cụ và truy xuất nguồn gốc trong nhà máy.
Thẻ RFID quản lý thiết bị y tế, vòng đeo tay bệnh nhân (dạng đã điều chỉnh) và cung cấp thuốc, nâng cao hiệu quả và giảm sai sót trong bệnh viện.
Tại các cửa hàng, chúng ngăn chặn trộm cắp thông qua tích hợp EAS (Hệ thống giám sát điện tử) và đơn giản hóa quy trình thanh toán, cải thiện trải nghiệm khách hàng tại các điểm bán lưu lượng cao.
Việc triển khai bao gồm:
Đánh giá: Đánh giá nhu cầu (ví dụ: khoảng cách đọc, môi trường) và chọn loại (dùng một lần cho nhu cầu đơn lẻ, tái sử dụng để tiết kiệm chi phí).
Tích hợp: Gắn thẻ vào tài sản, lập trình chip với dữ liệu, và triển khai thiết bị đọc (cầm tay hoặc cổng cố định).
Thiết Lập Phần Mềm: Kết nối với các nền tảng ERP hoặc IoT để phân tích dữ liệu, đảm bảo tương thích với các tiêu chuẩn.
Kiểm Tra và Mở Rộng: Thử nghiệm tại các khu vực nhỏ, sau đó mở rộng quy mô, đồng thời giám sát khả năng can thiệp (ví dụ: bề mặt kim loại yêu cầu sử dụng thẻ chống kim loại).