Công nghệ RFID thực sự đã thay đổi cuộc chơi trong quản lý chuỗi cung ứng bằng cách sử dụng những chiếc thẻ nhỏ và thiết bị đọc để truyền thông tin không dây, giúp dễ dàng theo dõi hàng hóa đang di chuyển đến đâu. Về cơ bản, một hệ thống RFID cần ba thành phần chính: các thẻ, các thiết bị đọc thu nhận tín hiệu từ thẻ, và một phần mềm xử lý lượng dữ liệu đó. Cũng có hai loại thẻ cơ bản trên thị trường: loại thụ động cần năng lượng từ thiết bị đọc để hoạt động, và loại chủ động có pin tích hợp sẵn để có thể gửi thông tin ngay cả khi không ở gần thiết bị đọc. Các cửa hàng bán lẻ, công ty vận chuyển và bệnh viện đều đã áp dụng RFID vì công nghệ này giúp theo dõi sản phẩm xuyên suốt hành trình từ nhà máy đến tay người tiêu dùng trở nên mượt mà hơn rất nhiều. Quản lý hàng tồn kho cũng được cải thiện đáng kể nhờ các nhà quản lý nhận được cập nhật tức thì, giảm thiểu sai sót và vận hành hiệu quả hơn. Một số số liệu từ Cybra.com cũng xác nhận điều này, cho thấy các doanh nghiệp ứng dụng RFID thường thấy khả năng giám sát hàng tồn kho tăng từ 2% lên đến 20%, đồng nghĩa với việc thất thoát ít hơn và khách hàng hài lòng hơn.
Trong chuỗi cung ứng, RFID chủ động hoạt động hoàn toàn khác biệt so với các hệ thống RFID thụ động. Thẻ RFID chủ động được trang bị pin tích hợp, cho phép chúng liên tục phát tín hiệu, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các hoạt động quy mô lớn như quản lý container ở cảng biển hoặc kho bãi, nơi vùng phủ sóng là yếu tố quan trọng nhất. Thẻ RFID thụ động cần thiết bị đọc để kích hoạt, vì vậy chúng phù hợp hơn cho các mặt hàng như văn phòng phẩm hoặc các bộ phận nhỏ ít di chuyển. Lợi thế thực sự của RFID chủ động thể hiện rõ khi quản lý hàng tồn kho trên các cơ sở lớn. Các nhà bán lẻ cho biết số lượng sản phẩm bị thất lạc giảm và quy trình bổ sung hàng hóa diễn ra thuận lợi hơn sau khi triển khai hệ thống này. Nghiên cứu từ các tổ chức như Đại học Auburn cũng cho thấy một kết quả khá ấn tượng. Trước khi có RFID, nhiều doanh nghiệp chỉ đạt độ chính xác tồn kho khoảng 65%. Khi triển khai đúng cách, con số này tăng lên trên 95% trong hầu hết các trường hợp. Mức cải thiện như vậy đồng nghĩa với việc nhà kho vận hành nhanh chóng hơn, ít thất thoát sản phẩm giữa các kệ hàng và cuối cùng giúp tiết kiệm chi phí mua sắm không cần thiết cũng như giờ công lao động phải bỏ ra để tìm kiếm hàng hóa bị mất tích.
Công nghệ RFID mang lại cho doanh nghiệp một lợi thế lớn so với cả thẻ NFC và mã vạch truyền thống. Chắc chắn rằng NFC hoạt động tốt trong những tình huống nhanh gọn kiểu chạm và đi ở khoảng cách gần, nhưng RFID có thể bao quát được những khu vực rộng lớn hơn nhiều và thực sự tạo ra sự khác biệt trong cách thức hoạt động hàng ngày của chuỗi cung ứng. Mã vạch cần phải có người dùng chiếu thiết bị quét trực tiếp vào chúng, trong khi RFID lại hoạt động tự động phía sau hậu trường, theo dõi các sản phẩm khi chúng di chuyển. Các công ty chuyển đổi từ mã vạch sang RFID thường tiết kiệm được chi phí nhân công và đồng thời kiểm soát hàng tồn kho chính xác hơn rất nhiều, bởi vì RFID có thể xử lý lượng thông tin lớn cùng lúc một cách dễ dàng. Lấy ví dụ từ các cửa hàng bán lẻ, nhiều nơi đã báo cáo tình trạng ít xảy ra kệ trống và sản phẩm thực sự có sẵn khi khách hàng cần, điều này đồng nghĩa với việc khách hàng hài lòng hơn và hoạt động kinh doanh vận hành trơn tru hơn trên mọi phương diện.
Thẻ RFID mang lại một giá trị thực sự khi nói đến việc theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, và điều này giúp ngăn chặn những tình trạng hết hàng khó chịu đồng thời đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn. Khi các doanh nghiệp nhận được cập nhật liên tục về tình trạng hàng tồn kho, họ có thể quản lý kho hàng hiệu quả hơn và tránh mất doanh số vì khách hàng không tìm được thứ họ cần. Lấy ví dụ H&M, họ đã triển khai RFID trên toàn bộ cửa hàng và kho hàng của mình và nhận thấy độ chính xác trong kiểm kê được cải thiện đáng kể cùng với số lượng kệ trống giảm rõ rệt. Khả năng nhìn thấy chính xác tình hình tồn kho tại mọi thời điểm giúp các công ty nhanh chóng điều chỉnh khi thị trường thay đổi bất ngờ, từ đó toàn bộ chuỗi cung ứng trở nên linh hoạt hơn và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Công nghệ RFID cho việc thu thập dữ liệu tự động giúp giảm chi phí nhân công và hầu như loại bỏ những lỗi sai sót khó chịu do con người gây ra trong quản lý hàng tồn kho. Không còn mất thời gian vào việc kiểm đếm thủ công hay những rắc rối khi nhập dữ liệu, nhân viên giờ có thể tập trung vào những việc thực sự quan trọng thay vì chỉ làm giấy tờ. Các nhà bán lẻ chuyển sang sử dụng hệ thống RFID cho biết họ tiết kiệm được hàng ngàn đô la mỗi năm, chủ yếu nhờ giảm thất thoát hàng hóa khi kiểm kê và hoạt động vận chuyển diễn ra hiệu quả hơn. Mặc dù việc từ bỏ các phương pháp truyền thống có vẻ hơi khó khăn lúc đầu, nhưng hầu hết các công ty đều nhận thấy rằng RFID giúp đơn giản hóa toàn bộ hoạt động kinh doanh. Dù có một khoản đầu tư ban đầu, lợi ích dài hạn thường vượt trội so với chi phí nhờ tỷ lệ chính xác được cải thiện rõ rệt.
Thẻ RFID thực sự nâng cao độ chính xác trong việc vận chuyển hàng hóa và xử lý đơn hàng, từ đó giảm thiểu sai sót và làm cho khách hàng hài lòng hơn tổng thể. Nhờ những con chip nhỏ này được gắn vào sản phẩm, doanh nghiệp có thể theo dõi chính xác vị trí của từng món hàng vào bất kỳ thời điểm nào, giảm nguy cơ gửi nhầm sản phẩm cho khách hoặc chậm trễ giao hàng. Các cửa hàng bán lẻ đặc biệt được lợi từ sự đáng tin cậy mà công nghệ này mang lại, bởi không ai muốn phải chờ đợi hàng tuần trời để nhận món đồ mình đã đặt từ tuần trước. Các quản lý kho hàng trên khắp cả nước cũng đã trực tiếp chứng kiến cách mà công nghệ RFID giúp tối ưu hóa quy trình vận hành trong cơ sở của họ. Những công ty liên tục giao hàng đúng hạn thấy doanh thu của họ tăng lên vì khách hàng hài lòng thường quay lại mua hàng nhiều lần. Khi người tiêu dùng biết rằng họ có thể tin tưởng nhận được đúng thứ họ đã trả tiền vào đúng thời điểm họ mong đợi, điều đó sẽ xây dựng mối quan hệ lâu dài giữa thương hiệu và người tiêu dùng.
Khi các công ty bắt đầu sử dụng công nghệ NFC và RFID trong hệ thống theo dõi của họ, quyền riêng tư trở thành một vấn đề lớn, đặc biệt là khi xử lý các thông tin như tên và địa chỉ khách hàng. Chúng ta thấy những con chip này xuất hiện khắp nơi, từ kiểm kê kho bãi đến các thẻ an ninh bán lẻ, điều đó đồng nghĩa với việc có rất nhiều cơ hội để kẻ xấu có thể dòm ngó nơi mà họ không nên can thiệp. Chính phủ và các tổ chức ngành nghề đã cố gắng theo kịp tình hình này bằng cách xây dựng các quy định liên quan đến bảo vệ dữ liệu. GDPR là một ví dụ dễ nhớ, cùng với các tiêu chuẩn ISO yêu cầu các doanh nghiệp phải có sự đồng thuận hợp lệ trước khi thu thập thông tin cá nhân. Những người trong ngành đều hiểu rằng việc tìm ra sự cân bằng giữa công nghệ mới và quyền riêng tư không hề dễ dàng. Phần lớn đều đồng ý rằng mã hóa dữ liệu mạnh mẽ hiện nay là điều kiện tối thiểu, nhưng điều thực sự quan trọng là các công ty sẽ triển khai các biện pháp bảo mật này như thế nào trên toàn bộ chuỗi cung ứng mà không khiến khách hàng cảm thấy họ lúc nào cũng đang bị theo dõi.
Việc đầu tư tiền vào các hệ thống RFID thường đồng nghĩa với việc phải chi một khoản đáng kể ngay từ đầu cho các yếu tố như thiết bị, các gói phần mềm và đào tạo nhân viên cách sử dụng chúng đúng đắn. Mặc dù những chi phí ban đầu này có thể trông khá cao, nhưng các doanh nghiệp không nên quên những lợi ích mà họ có thể đạt được trong tương lai. Nhiều nhà sản xuất ở các lĩnh vực khác nhau đã vượt qua được những thách thức tài chính này và gặt hái được những lợi ích rõ rệt sau khi triển khai công nghệ RFID. Các nhà bán lẻ đặc biệt nhận thấy việc theo dõi hàng tồn kho tốt hơn và giảm thất lạc hàng hóa khi chuyển đổi từ phương pháp kiểm tra thủ công truyền thống sang quét RFID tự động. Theo các báo cáo nghiên cứu thị trường, các công ty thường bắt đầu thấy lợi nhuận trở lại sau khoảng 12-18 tháng vận hành nhờ quy trình làm việc mượt mà hơn và giảm lãng phí. Một số nhà kho báo cáo việc cắt giảm giờ lao động lên tới gần 30% sau khi tích hợp đầy đủ RFID vào toàn bộ cơ sở của họ.
Việc tích hợp công nghệ RFID vào các hệ thống chuỗi cung ứng cũ không hề dễ dàng và đi kèm với không ít khó khăn. Các hệ thống cũ không được xây dựng để tương thích với công nghệ RFID hiện đại, vì vậy chúng thường xung đột thay vì hoạt động trơn tru cùng nhau. Điều này tạo ra đủ loại vấn đề, từ sai sót trong quản lý tồn kho đến chậm trễ trong vận chuyển. Tuy nhiên, vẫn có những cách để giải quyết vấn đề này. Phần lớn các công ty sẽ đầu tư vào một loại phần mềm đặc biệt gọi là middleware hoặc thuê các chuyên gia tư vấn bên ngoài, những người hiểu rõ cách làm cho hệ thống cũ và mới hoạt động hài hòa với nhau. Chẳng hạn như trường hợp của ABC Manufacturing vào năm ngoái. Họ đã mất hàng tháng trời để kết nối hệ thống RFID với phần mềm quản lý kho đã sử dụng hàng chục năm. Khi hệ thống đã hoạt động ổn định, tỷ lệ lỗi giảm gần một nửa và việc theo dõi hàng hóa trở nên nhanh chóng hơn rất nhiều. Bất kỳ ai đang cân nhắc triển khai công nghệ RFID cũng nên tìm hiểu kỹ những trải nghiệm của các công ty khác trước khi quyết định đầu tư. Việc học hỏi từ những kinh nghiệm này có thể giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí về sau.
Việc kết hợp IoT với công nghệ RFID đang thay đổi cách các công ty nhìn nhận chuỗi cung ứng của họ. Khi những công nghệ này hoạt động cùng nhau, chúng cho phép theo dõi sản phẩm trong thời gian thực khi chúng di chuyển qua các nhà kho và trung tâm phân phối. Toàn bộ hệ thống trở nên giống như một mạng lưới mà thông tin lưu thông giữa các bộ phận khác nhau trong chuỗi cung ứng. Việc kiểm soát hàng tồn kho tốt hơn đến từ sự kết nối này. Nhiều nhà bán lẻ hiện nay đang sử dụng cảm biến IoT để tự động theo dõi mức tồn kho. Điều này làm giảm sai sót do con người gây ra khi đếm hàng hóa thủ công và hỗ trợ việc quyết định thời điểm đặt hàng thêm hàng hóa dựa trên các mô hình nhu cầu thực tế. Chuỗi cung ứng trở nên phản ứng nhanh hơn đáng kể trước những thay đổi về nhu cầu khách hàng khi các doanh nghiệp áp dụng những hệ thống thông minh này. Chúng ta đang chứng kiến những cải tiến lớn trong hoạt động logistics nhờ sự kết hợp giữa các công nghệ này.
Khi kết hợp công nghệ blockchain với thẻ RFID, rất nhiều cơ hội mới xuất hiện để đảm bảo dữ liệu được an toàn và truy xuất được trong suốt các quy trình. Nhờ blockchain, bất kỳ thông tin nào được RFID ghi lại gần như không thể thay đổi và có thể kiểm tra bất kỳ lúc nào, giúp tất cả các bên tham gia chuỗi cung ứng đều cảm thấy tự tin hơn về tình hình diễn ra. Nói về các ứng dụng thực tế, những chiếc danh thiếp NFC đang ngày càng phổ biến trong giới chuyên gia. Chỉ cần chạm thẻ vào điện thoại, thông tin liên lạc hoặc chi tiết công ty sẽ hiển thị ngay lập tức. Điều tuyệt nhất là gì? Thông tin cá nhân luôn được bảo vệ nhờ lớp mã hóa mạnh từ đầu đến cuối. Đối với các doanh nghiệp muốn đi đầu, việc tích hợp khả năng blockchain vào các hệ thống RFID hiện có sẽ mang lại lớp bảo mật bổ sung mà vẫn không làm mất đi sự tiện lợi mà thương mại hiện đại đòi hỏi.
Các hệ thống RFID tạo ra hàng tấn dữ liệu mỗi ngày, và trí tuệ nhân tạo ngày càng trở nên xuất sắc trong việc phân tích và hiểu các thông tin khổng lồ này để hỗ trợ đưa ra những quyết định tốt hơn. Khi các công ty có thể dự đoán được nhu cầu của khách hàng trước cả khi họ yêu cầu, việc lập kế hoạch nguồn lực trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, đồng thời giảm thiểu hàng tồn kho lãng phí và tình trạng hết hàng gây khó chịu. Phần mềm AI phân tích các dữ liệu RFID và phát hiện các xu hướng mà con người khó có thể nhận thấy, cung cấp cho các nhà quản lý những thông tin hữu ích thực sự về hiệu suất chuỗi cung ứng trong tháng hoặc quý tới. Trong giới công nghiệp, người ta đã bàn luận trong nhiều năm qua về tầm quan trọng ngày càng tăng của phân tích dự đoán trong tương lai. Các công ty đi đầu trong lĩnh vực này sẽ có được lợi thế cạnh tranh đáng kể so với những đối thủ vẫn dựa vào trực giác thay vì dữ liệu thực tế khi quản lý mạng lưới hậu cần của họ. Nhìn về phía trước, các nhà quản lý chuỗi cung ứng sẽ khó có thể vận hành hiệu quả nếu không có quyền truy cập vào những thông tin mang tính dự đoán này trong thời gian tới.