Công nghệ RFID đang thay đổi cách các bệnh viện theo dõi tài sản của họ, mang lại cho nhân viên quyền truy cập tức thì để biết chính xác vị trí của các thiết bị y tế khi họ cần. Khi các bệnh viện triển khai những hệ thống này, họ thường thấy chi phí giảm xuống do các thiết bị quan trọng như máy thở và máy siêu âm được chăm sóc tốt hơn trong suốt vòng đời của chúng. Một số nghiên cứu cho thấy các cơ sở sử dụng RFID đã tăng tỷ lệ sử dụng thiết bị lên khoảng 30 phần trăm. Ngoài việc chỉ xác định vị trí, các hệ thống này còn thu thập thông tin quý giá về cách từng thiết bị được sử dụng ở các bộ phận khác nhau. Điều này giúp các nhà quản lý đưa ra những quyết định sáng suốt hơn về việc mua thiết bị mới hoặc phân bổ lại nguồn lực hiện có. Các công ty như Zebra Technologies cung cấp nhiều giải pháp RFID được thiết kế riêng cho quy trình làm việc tại bệnh viện, tuy nhiên nhiều cơ sở nhận thấy sự cải thiện đáng kể ngay cả với những triển khai cơ bản được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
Công nghệ RFID hiện nay rất quan trọng để theo dõi bệnh nhân, đặc biệt là khi các bệnh viện sử dụng những chiếc vòng đeo tay RFID đặc biệt giúp nâng cao mức độ an toàn và độ chính xác tổng thể. Nhờ những chiếc vòng này đeo trên cổ tay bệnh nhân, các bác sĩ và y tá có thể theo dõi họ tốt hơn nhiều, từ đó giảm đáng kể các sai sót trong điều trị và dùng thuốc. Khi tích hợp thêm các thẻ NFC vào hệ thống, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo tức thì nếu bệnh nhân bị nhầm lẫn hoặc gặp vấn đề nghiêm trọng, nhờ đó đội ngũ y tế có thể can thiệp nhanh chóng khi cần thiết. Những cơ sở y tế đã triển khai hệ thống theo dõi bệnh nhân theo cách này thực tế ghi nhận ít xảy ra các sự cố do nhận dạng sai. Việc này cũng giúp giảm bớt gánh nặng cho nhân viên y tế, vì các y tá không còn phải liên tục kiểm tra lại tên và số liệu cả ngày. Một công ty sản xuất các vòng đeo tay RFID khá tốt cho mục đích này là CenTrak, tuy nhiên cũng còn có nhiều lựa chọn khác trên thị trường.
Thẻ NFC đã trở thành công cụ thiết yếu để theo dõi điều kiện lưu trữ, tuân thủ quy định và xác minh sản phẩm chính hãng trong suốt chuỗi cung ứng dược phẩm. Khi nhiệt độ hoặc độ ẩm vượt ra ngoài ngưỡng cho phép, những thẻ thông minh này sẽ gửi cảnh báo ngay lập tức, giúp bảo vệ hiệu lực của thuốc trước khi quá muộn. Công nghệ RFID còn mở rộng khả năng này hơn nữa bằng cách đơn giản hóa việc theo dõi thuốc trong các kênh phân phối đồng thời đảm bảo trách nhiệm giải trình của tất cả các bên liên quan. Điều này thực sự giúp việc chống lại thuốc giả có thể thực hiện được trên quy mô lớn hơn. Một số nghiên cứu cho thấy việc kiểm soát hàng tồn kho tốt hơn nhờ RFID có thể giảm lượng thuốc tồn kho bị lãng phí khoảng 40 phần trăm. Các công ty lớn như Savi Technology đã và đang triển khai những hệ thống theo dõi như thế này tại các bệnh viện và phòng khám trên khắp đất nước. Zebra Technologies cũng cung cấp các giải pháp tương tự cho những tổ chức muốn nâng cấp khả năng giám sát trong ngành dược phẩm.
Việc giới thiệu tem NFC đã tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong việc đảm bảo an toàn cho trẻ sơ sinh tại các bệnh viện. Những thiết bị nhỏ bé này ngăn chặn người không được phép mang đi hoặc tráo đổi trẻ sơ sinh. Khi được kết nối với hệ thống báo động, chúng sẽ thông báo cho nhân viên bệnh viện nếu một em bé rời khỏi khu vực nhất định, từ đó giảm nguy cơ có người cố gắng bắt cóc trẻ. Một số nghiên cứu cho thấy các bệnh viện sử dụng hệ thống NFC này báo cáo ít xảy ra các trường hợp trẻ bị đe dọa hơn. Các biện pháp an ninh bổ sung thông qua công nghệ RFID giúp tạo ra môi trường an toàn hơn cho trẻ sơ sinh nói chung. Đối với các bậc cha mẹ lo lắng, việc biết rằng con mình được bảo vệ sẽ mang lại sự an tâm rất cần thiết trong giai đoạn vốn đã căng thẳng.
Thẻ RFID đeo trên người đã trở nên khá hữu ích trong việc theo dõi bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi và những người đang nằm tại các khoa tâm thần, nơi tình trạng lang thang là vấn đề phổ biến. Khi một người đeo thiết bị này di chuyển ra ngoài khu vực được chỉ định, hệ thống sẽ ngay lập tức gửi cảnh báo để điều dưỡng có thể kiểm tra trước khi xảy ra sự cố nghiêm trọng. Nhiều bệnh viện cũng đã ghi nhận kết quả tích cực — khoảng hai phần ba các cơ sở cho biết hồ sơ an toàn của họ được cải thiện sau khi áp dụng công nghệ này, và rõ rệt là số ca bệnh nhân bị lạc trong khuôn viên bệnh viện đã giảm đi. Không chỉ đơn thuần ngăn chặn việc đi lạc, những thiết bị nhỏ gọn này còn theo dõi cách di chuyển của người bệnh trong suốt cả ngày, cung cấp cho nhân viên chăm sóc thông tin quan trọng về thói quen sinh hoạt hàng ngày, từ đó giúp họ xây dựng các phương pháp điều trị cá nhân hóa tốt hơn cho từng bệnh nhân.
Khi các nhãn dán NFC được tích hợp vào quy trình làm việc tại bệnh viện, chúng tự động hóa rất nhiều công việc hàng ngày như đăng ký bệnh nhân tại quầy tiếp tân hoặc đảm bảo thuốc được phân phát chính xác. Điều này làm giảm khối lượng công việc giấy tờ mà y tá và bác sĩ phải xử lý thủ công, nhờ đó họ có thể dành nhiều thời gian hơn để trò chuyện với bệnh nhân thay vì điền các biểu mẫu. Chẳng hạn, Bệnh viện St. Mary đã bắt đầu sử dụng các thẻ này từ năm ngoái và nhân viên nhận thấy họ tiết kiệm được hàng giờ mỗi tuần chỉ nhờ không phải tự mình tìm kiếm thông tin. Hệ thống cũng thu thập dữ liệu theo thời gian thực, cho thấy những nơi thường bị tắc nghẽn trong thời gian cao điểm, từ đó giúp quản lý có thể điều chỉnh quy trình làm việc theo thời gian. Một số nghiên cứu đánh giá việc triển khai RFID tại các cơ sở y tế khác nhau cho thấy việc tối ưu hóa quy trình làm việc có thể nâng cao hiệu suất tổng thể khoảng 20-25%, mặc dù kết quả còn phụ thuộc vào mức độ phù hợp của công nghệ với các quy trình hiện có.
Công nghệ RFID theo dõi các loại thuốc cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt mọi lúc, giúp duy trì hiệu quả của thuốc và ngăn ngừa tình trạng hư hỏng. Nếu tủ lạnh hoặc khu vực lưu trữ trở nên quá nóng hoặc quá lạnh, hệ thống sẽ gửi cảnh báo ngay lập tức để nhân viên nhanh chóng xử lý trước khi xảy ra hư hại. Việc triển khai các hệ thống RFID này giúp giảm lượng thuốc bị lãng phí và đảm bảo cơ sở tuân thủ đúng các quy định về bảo quản do cơ quan y tế đặt ra. Một số nghiên cứu cho thấy các bệnh viện sử dụng công nghệ RFID báo cáo mức giảm khoảng 20 đến 30 phần trăm lượng thuốc mất mát do dao động nhiệt độ. Mặc dù con số chính xác có thể khác nhau giữa các cơ sở, hầu hết các bên đều đồng ý rằng việc theo dõi nhiệt độ theo cách này giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ an toàn cho bệnh nhân cùng lúc.
Các thẻ NFC được mã hóa đã trở thành yếu tố thiết yếu trong các cơ sở y tế, nơi việc bảo vệ dữ liệu bệnh nhân khỏi những con mắt tò mò là điều quan trọng nhất. Nghiên cứu cho thấy khi mã hóa được bổ sung vào hệ thống RFID, các bệnh viện ghi nhận số sự cố bảo mật giảm còn khoảng một nửa so với các hệ thống không sử dụng mã hóa. Những con số này cho chúng ta thấy một điều quan trọng liên quan đến an toàn dữ liệu trong môi trường y tế. Không chỉ đơn thuần là bảo vệ hồ sơ, các giải pháp NFC được mã hóa còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát quyền truy cập vào các khu vực hạn chế. Nhân viên bệnh viện cần những thẻ đặc biệt riêng để được phép vào các phòng thí nghiệm hoặc nhà thuốc, ngăn chặn những người không có thẩm quyền tiếp cận trái phép vào những khu vực không được phép. Đối với các nhà quản lý bệnh viện đang lo lắng về các yêu cầu của HIPAA, công nghệ này mang lại sự an tâm đồng thời đảm bảo toàn bộ cơ sở được bảo vệ an toàn trước các mối đe dọa tiềm ẩn từ cả bên trong lẫn bên ngoài.
Hệ thống RFID đóng vai trò thiết yếu trong việc theo dõi các thiết bị y tế nhằm đáp ứng các yêu cầu tuân thủ, từ đó giúp giảm thiểu các vấn đề phát sinh do thiết bị lỗi. Các bệnh viện và phòng khám chuyển sang sử dụng công nghệ RFID cho mục đích tuân thủ quy định cho biết số tiền phạt họ nhận được đã giảm đáng kể trong thời gian gần đây. Các quy định từ cơ quan quản lý y tế yêu cầu hồ sơ theo dõi chính xác, điều mà RFID dễ dàng đáp ứng nhờ khả năng ghi nhận tự động vị trí của mọi thiết bị. Theo các nghiên cứu gần đây, khoảng bảy trên mười cơ sở sử dụng thẻ RFID nhận thấy kết quả kiểm tra tuân thủ được cải thiện rõ rệt. Công nghệ này không chỉ đơn thuần là để đáp ứng các yêu cầu bắt buộc—nó thực sự làm thay đổi cách vận hành của các cơ sở y tế theo hướng tích cực hơn, đảm bảo hoạt động hàng ngày diễn ra trơn tru đồng thời tuân thủ đúng quy định hiện hành.
Các giải pháp chăm sóc sức khỏe NFC nhìn chung rất khả quan trong thời gian tới. Các chuyên gia thị trường dự đoán mức tăng trưởng hàng năm khoảng 18% đến năm 2025, mặc dù con số thực tế có thể thay đổi tùy theo các điều chỉnh về quy định. Động lực chính thúc đẩy điều này đến từ nhu cầu nâng cao hiệu suất tại các bệnh viện đồng thời mang lại trải nghiệm tốt hơn cho bệnh nhân thông qua các cải tiến công nghệ. Chúng ta đã bắt đầu chứng kiến một số phát triển thú vị trong công nghệ NFC giúp nâng cao khả năng của các hệ thống RFID, làm cho việc kiểm tra định kỳ an toàn hơn và giảm sai sót trong việc cấp thuốc tại các phòng khám. Nguồn vốn cũng đang đổ vào lĩnh vực này, với sự quan tâm mạnh mẽ gần đây từ các công ty đầu tư mạo hiểm. Điều này đồng nghĩa với việc khả năng cao các bệnh viện và phòng khám sẽ áp dụng công nghệ này nhanh hơn trong vài năm tới. Phần lớn các chuyên gia đều đồng ý rằng đang có một xu hướng rõ ràng hướng tới các hệ thống RFID kết nối với nhau, hoạt động liền mạch cùng với hồ sơ sức khỏe điện tử và các nền tảng phần mềm y tế khác, giúp tối ưu hóa vận hành trên toàn bộ hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Các công ty như Zebra Technologies và Impinj nổi bật trong việc phát triển công nghệ RFID cho môi trường y tế. Điều khiến cho công việc của họ có tác động mạnh hơn chính là cách các công ty công nghệ kết hợp với các bệnh viện và phòng khám trên khắp cả nước. Những sự hợp tác này giúp đẩy nhanh tiến độ vì phản hồi từ thực tiễn giúp định hình các giải pháp RFID tốt hơn. Khi các hệ thống RFID kết nối đúng cách với hồ sơ sức khỏe điện tử, các bác sĩ sẽ tiếp cận thông tin quan trọng nhanh hơn, từ đó đưa ra quyết định tốt hơn cho bệnh nhân. Sự hỗ trợ từ chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng, thông qua nhiều chương trình tài trợ và dự án thúc đẩy đổi mới công nghệ y tế. Trong tương lai, chúng ta có thể chứng kiến những phát triển thú vị từ các mối hợp tác này, có khả năng thay đổi cách bệnh viện theo dõi thiết bị, quản lý hàng tồn kho và quan trọng nhất là cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao trong khi kiểm soát chi phí.