Việc đưa các thẻ RFID UHF vào quản lý hàng tồn kho đã thay đổi khá nhiều nhờ khả năng quét nhiều mặt hàng cùng lúc, giúp giảm đáng kể thời gian thường phải bỏ ra để kiểm kê so với phương pháp truyền thống sử dụng mã vạch. Nhờ những thẻ này, các doanh nghiệp có thể theo dõi gần như ngay lập tức những gì đang có trên kệ hàng, giúp họ luôn nắm rõ chính xác lượng hàng tồn kho hiện có. Và phải thừa nhận rằng, việc biết rõ chúng ta đang có những gì trong kho sẽ giúp vận hành trơn tru hơn rất nhiều. Theo nhiều nghiên cứu ở các lĩnh vực khác nhau, các doanh nghiệp chuyển sang sử dụng RFID UHF thường thấy độ chính xác trong kiểm kê tăng lên trên 95%. Mức độ chính xác như vậy đồng nghĩa với việc khách hàng hài lòng hơn khi sản phẩm thực sự có sẵn và chi phí giảm xuống nhờ hạn chế tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa. Đối với các nhà bán lẻ nói riêng, việc quản lý chính xác hàng tồn kho đặc biệt quan trọng vì những mặt hàng thiếu trên kệ sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến doanh số và tạo hoặc phá vỡ niềm tin của người tiêu dùng đối với thương hiệu.
Khi công nghệ RFID tần số siêu cao (UHF) được kết hợp với công nghệ Internet of Things (IoT), nó hoàn toàn thay đổi cách thức hoạt động của chuỗi cung ứng. Hàng hóa hiện nay có thể được theo dõi liên tục từ nơi sản xuất đến khi khách hàng thực sự nhận được chúng. Cách nhìn toàn cảnh mà điều này tạo ra giúp nâng cao đáng kể khả năng giám sát chuỗi cung ứng, bởi vì các nhà quản lý nhận được cập nhật tức thì về mức tồn kho, vị trí chính xác và thậm chí là tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Lượng hàng hóa thất thoát giảm đáng kể, đồng thời tất cả các bên liên quan đều nắm rõ những gì đang diễn ra ở từng giai đoạn cụ thể. Đối với các công ty đang nỗ lực để vận hành hệ thống hậu cần một cách trơn tru nhất có thể, loại hình minh bạch này ngày nay là hoàn toàn thiết yếu. Theo nhiều nghiên cứu thị trường, các doanh nghiệp đã áp dụng giải pháp RFID cùng với IoT thường giảm được khoảng 30% lỗi trong chuỗi cung ứng. Mức cải thiện này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn mang lại cho các công ty đó một lợi thế cạnh tranh thực sự so với các đối thủ chưa đầu tư vào công nghệ thông minh tương tự.
Khi Walmart triển khai công nghệ RFID tần số siêu cao (UHF) tại các cửa hàng của mình, công tác quản lý hàng tồn kho đã được cải thiện đáng kể. Số lượng mặt hàng hết tồn kho giảm mạnh trong khi tốc độ luân chuyển hàng tồn kho nhanh hơn rất nhiều. Công ty cho biết họ tiết kiệm được hơn một tỷ USD mỗi năm nhờ khả năng theo dõi chính xác tình trạng hàng hóa trên kệ so với những gì hệ thống ghi nhận. Đối với các nhà bán lẻ lớn đang tìm cách cắt giảm chi phí, trường hợp này cho thấy RFID có thể giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh như thế nào. Các doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc nâng cấp tương tự có thể học tập kinh nghiệm từ cách làm của Walmart. Trải nghiệm của họ chứng minh rằng RFID không chỉ là một thiết bị hiện đại hóa mà thực sự là yếu tố thay đổi cuộc chơi đối với chuỗi cung ứng. Các công ty áp dụng công nghệ này thường ghi nhận cải thiện rõ rệt ở kết quả kinh doanh và giảm đáng kể chi phí.
Khi các công ty áp dụng công nghệ RFID UHF, họ nhận thấy ít xảy ra sai sót hơn trong hồ sơ tồn kho vì dữ liệu không còn được nhập thủ công bởi con người nữa. Hệ thống tự động sẽ quét các mặt hàng khi chúng di chuyển qua nhà kho, điều này mang lại độ chính xác cao hơn nhiều so với phương pháp giấy tờ truyền thống nơi mà các lỗi đánh máy thường xuyên xảy ra. Các doanh nghiệp cũng tiết kiệm được chi phí vì nhân viên không cần dành hàng giờ để đếm hàng tồn kho hoặc sửa lỗi trong bảng tính. Thay vào đó, những nhân viên này có thể tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng hoặc phát triển các sản phẩm mới cho thị trường. Các báo cáo ngành cho thấy các công ty chuyển sang sử dụng giải pháp RFID thường giảm được khoảng một nửa số lỗi tồn kho. Mức cải thiện này thực sự có ý nghĩa lớn khi doanh nghiệp muốn duy trì hoạt động vận hành trơn tru mà không phải liên tục điều chỉnh.
Công nghệ RFID cung cấp cho các nhà bán lẻ thông tin theo thời gian thực mà họ cần để dự đoán khách hàng sẽ muốn mua gì tiếp theo, từ đó giảm tình trạng kệ trống và tồn kho quá mức. Kiểm soát hàng tồn kho tốt hơn đồng nghĩa với việc tăng doanh số khi khách hàng bước vào cửa hàng và giảm thất thoát tài chính do hàng hóa không bán được. Các con số cũng chứng minh điều này – nhiều cửa hàng báo cáo số lần hết hàng của các mặt hàng phổ biến sau khi triển khai hệ thống RFID giảm khoảng 20%. Điều này đồng nghĩa với việc khách hàng hài lòng hơn khi tìm được thứ họ cần và doanh nghiệp có thêm dòng tiền thuần túy. Những nhà bán lẻ đã chuyển đổi thường chia sẻ rằng việc theo dõi xu hướng theo mùa và quản lý các chương trình khuyến mãi trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, không còn phải đoán mò mặt hàng nào có thể bán chạy.
Công nghệ RFID đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các mặt hàng vận chuyển có thể tái sử dụng (RTIs) dễ dàng hơn dọc theo chuỗi cung ứng. Nhờ vào các hệ thống tự động, các công ty có thể theo dõi những mặt hàng này hiệu quả hơn rất nhiều so với trước đây. Khoản tiết kiệm chi phí thực sự đến từ việc ngăn ngừa thất thoát, bởi vì các RTIs thường xuyên bị thất lạc trong quá trình vận hành hậu cần. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng các doanh nghiệp áp dụng giải pháp RFID cho RTIs thường giảm được khoảng 15% chi phí liên quan đến thiết bị bị mất. Đối với các công ty nhỏ đang gặp khó khăn về ngân sách, khoản tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn. Họ có thể chuyển các nguồn lực tiết kiệm được sang các lĩnh vực khác trong khi vẫn cải thiện hiệu quả vận hành hàng ngày của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực logistics, việc hiểu rõ điểm khác biệt giữa công nghệ UHF RFID và NFC đóng vai trò rất quan trọng khi xây dựng các hệ thống hiệu quả. UHF RFID hoạt động tốt ở khoảng cách xa, điều này khiến nó rất phù hợp để theo dõi nhiều mặt hàng cùng lúc trong các kho bãi rộng lớn. Nhờ đó, các công ty có thể kiểm soát hàng tồn kho trên những khu vực rộng mà không cần liên tục kiểm tra từng vị trí cụ thể. Ngược lại, NFC không tập trung vào phạm vi rộng mà chú trọng vào tương tác ở khoảng cách gần. Các nhà bán lẻ rất ưa chuộng NFC vì khách hàng có thể chạm điện thoại của họ vào thẻ tag để nhận thông tin sản phẩm hoặc thực hiện thanh toán ngay tại kệ hàng. Tuy nhiên, cả hai công nghệ đều có những điểm mạnh riêng. Phần lớn các doanh nghiệp nhận thấy UHF RFID là công cụ không thể thiếu để quản lý chuỗi cung ứng phức tạp trên toàn cầu, trong khi đó NFC lại được sử dụng cho những điểm tiếp xúc cá nhân nơi người mua sắm mong muốn truy cập nhanh vào thông tin trong quá trình mua sắm.
Kích thước nhỏ gọn của các thẻ RFID micro đang thay đổi cuộc chơi trong lĩnh vực logistics khi xử lý các khu vực lưu trữ được sắp xếp dày đặc. Những chiếc thẻ nhỏ này hoạt động tốt không kém gì các thẻ lớn hơn nhưng chiếm ít không gian hơn rất nhiều, đồng nghĩa với việc các công ty có thể lưu trữ nhiều hàng hóa hơn trong cùng một diện tích. Các quản lý kho đặc biệt yêu thích tính năng này tại những nơi như bệnh viện hoặc kho linh kiện điện tử, nơi mà từng inch vuông cũng đóng vai trò quan trọng. Một số nghiên cứu cho thấy việc chuyển sang công nghệ RFID micro có thể giúp tốc độ theo dõi hàng hóa nhanh hơn tới 40% trong những môi trường như thế. Về mặt thực tế, điều này có nghĩa là ít tốn thời gian tìm kiếm linh kiện hơn, giảm tình trạng hết hàng và vận hành tổng thể trơn tru hơn mỗi ngày, đồng thời vẫn giữ mọi thứ gọn gàng dù không gian chật hẹp.
Khi kết hợp công nghệ UHF RFID với NFC trong các thiết lập lai, doanh nghiệp sẽ có nhiều linh hoạt hơn và đạt được kết quả tốt hơn trong toàn bộ hoạt động logistics. Hệ thống hoạt động dựa trên khả năng theo dõi từ xa của UHF, điều này rất lý tưởng cho các nhà kho hoặc trung tâm phân phối lớn. Đồng thời, NFC đảm nhận các nhiệm vụ ở cự ly gần nơi mà chi tiết đóng vai trò quan trọng nhất, ví dụ như kiểm tra tính xác thực của sản phẩm hoặc cho phép khách hàng tương tác trực tiếp với hàng hóa đang trưng bày. Các nghiên cứu từ nhiều báo cáo ngành cho thấy các công ty áp dụng cách tiếp cận công nghệ kết hợp này đã ghi nhận những cải thiện rõ rệt trong hiệu quả vận hành hàng ngày. Họ có thể quản lý các kho hàng quy mô lớn một cách dễ dàng, đồng thời vẫn duy trì khả năng tương tác trực tiếp với người tiêu dùng khi cần thiết. Điều khiến thiết lập này trở nên đặc biệt chính là tính chất hai mặt. Mạng lưới logistics trở nên mạnh mẽ và linh hoạt hơn tổng thể, bên cạnh đó còn mở ra không gian cho các tính năng sáng tạo hướng đến khách hàng mà trước đây chưa thể thực hiện.
Việc sử dụng các thẻ thông minh RFID để tối ưu hóa vận chuyển giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu và khí thải, từ đó giúp hoạt động kinh doanh nói chung bền vững hơn. Khi các công ty có quyền truy cập vào thông tin theo thời gian thực về việc gì đang được vận chuyển đến đâu, họ có thể lên kế hoạch vận chuyển tốt hơn và tránh những lộ trình kém hiệu quả gây lãng phí thời gian và tiền bạc. Lợi ích môi trường là rõ ràng, nhưng giá trị về mặt tài chính cũng rất đáng kể. Các nghiên cứu cho thấy những hệ thống thông minh này có thể giảm chi phí vận chuyển khoảng 15 phần trăm. Mức tiết kiệm này cộng dồn nhanh chóng đối với các quản lý hậu cần, đồng thời hỗ trợ các nhà kho và trung tâm phân phối thu hẹp lượng khí thải carbon trên toàn bộ hoạt động kinh doanh.
Công nghệ UHF RFID giúp theo dõi thời điểm sản phẩm hết hạn, giảm thiểu lãng phí trong suốt chuỗi cung ứng. Khi các công ty lắp đặt những hệ thống này để theo dõi sản phẩm trong suốt vòng đời của chúng, họ đảm bảo các mặt hàng dễ hư hỏng được bán hoặc sử dụng trước khi hỏng hóc, nghĩa là ít tổn thất hơn và chi phí xử lý thấp hơn. Ngành công nghiệp thực phẩm thu được lợi ích rõ rệt từ cách tiếp cận này. Một số nghiên cứu cho thấy lượng thực phẩm bị lãng phí giảm khoảng 30% ở những nơi triển khai RFID hiệu quả, qua đó làm cho chuỗi cung ứng trở nên thân thiện với môi trường hơn. Đối với các doanh nghiệp muốn cắt giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo trách nhiệm, RFID là một lựa chọn hợp lý để theo dõi ngày hết hạn và kiểm soát việc quản lý hàng tồn kho mà không gây phức tạp quá mức.
Công nghệ RFID đóng vai trò lớn trong việc cải thiện hiệu quả của các mô hình kinh tế tuần hoàn, đặc biệt là trong việc theo dõi các vật liệu đóng gói có thể tái sử dụng. Khi gắn thẻ RFID vào các thùng chứa và hộp, các công ty có thể theo dõi được từng sản phẩm di chuyển đến đâu trong suốt vòng đời của nó, từ kho đến khách hàng và quay trở lại. Khả năng nhìn thấy này giúp việc thu hồi các thùng chứa rỗng trở nên dễ dàng hơn và hỗ trợ phân loại những gì cần tái chế so với những gì nên đưa trở lại lưu thông. Khi các doanh nghiệp bắt đầu sử dụng hệ thống RFID cho việc theo dõi như thế này, họ thường thấy những cải thiện rõ rệt trong các chương trình xanh của mình. Một số nghiên cứu cho thấy các công ty áp dụng các chiến lược tuần hoàn như thế này thường tăng tỷ lệ tái chế lên khoảng 25% hoặc cao hơn. Ngoài việc đạt được các mục tiêu môi trường, cách theo dõi này còn thay đổi suy nghĩ của mọi người về thói quen tiêu dùng trong toàn bộ mạng lưới chuỗi cung ứng.
Khi AI được kết hợp với hệ thống RFID tần số cực cao (UHF), khả năng phân tích dự đoán thực sự được nâng lên một tầm cao mới. Các doanh nghiệp nhận thấy rằng họ có thể dự đoán chính xác hơn đáng kể những gì khách hàng muốn tiếp theo so với trước đây. Các thuật toán thông minh phía sau công nghệ này sẽ khai thác các hồ sơ bán hàng cũ, nhận diện các xu hướng trong hành vi mua sắm và theo dõi mức tồn kho trên khắp các nhà kho. Tất cả những điều này giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định thông minh hơn về việc nhập hàng và phân phối. Các công ty sử dụng những công cụ mới này báo cáo rằng họ đã ghi nhận cải thiện khoảng 20% về tốc độ luân chuyển hàng tồn kho, đồng nghĩa với việc giảm lãng phí không gian và tiền bạc bị 'ngồi' trên kệ. Đối với các nhà bán lẻ đang vật lộn với vấn đề tồn kho quá mức, mức tăng hiệu quả như vậy thực sự tạo ra sự khác biệt giữa việc duy trì tính cạnh tranh hoặc bị tụt lại phía sau.
Quản lý hàng tồn kho đang được cải thiện đáng kể nhờ các thuật toán AI tự động điều chỉnh dựa trên số liệu bán hàng và xu hướng nhu cầu khách hàng theo thời gian thực. Những hệ thống thông minh này giúp giảm bớt những sự chênh lệch tồn kho khó chịu đồng thời giúp các công ty phản ứng tốt hơn trước những thay đổi bất ngờ về nhu cầu của khách hàng. Một số nghiên cứu cho thấy các doanh nghiệp sử dụng công nghệ tồn kho thích ứng này có ít trường hợp hết hàng hơn và có thể giảm tổng mức tồn kho khoảng 25 phần trăm. Điều này thực sự ấn tượng khi xem xét mức độ hiệu quả mà việc tích hợp AI mang lại cho việc quản lý hàng tồn kho trong nhiều ngành khác nhau.
Thẻ RFID tùy chỉnh đã trở nên rất quan trọng để giải quyết những nhu cầu đặc thù mà các ngành công nghiệp khác nhau gặp phải, qua đó giúp mở rộng phạm vi ứng dụng công nghệ RFID trong nhiều lĩnh vực. Khi các công ty phát triển những thẻ tùy chỉnh riêng, họ có thể tích hợp các tính năng đặc biệt phù hợp hơn với nhu cầu như theo dõi lô hàng trong ngành logistics, quản lý thiết bị y tế trong bệnh viện, giám sát hàng tồn kho tại các cửa hàng, hoặc kiểm soát quy trình sản xuất trong nhà máy. Những giải pháp được cá nhân hóa này giúp từng ngành công nghiệp đối phó trực tiếp với những thách thức riêng của họ. Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng chỉ ra một xu hướng đáng chú ý về hiện tượng này. Khả năng tùy chỉnh giải pháp RFID dường như đang thúc đẩy tỷ lệ áp dụng công nghệ này gia tăng trong nhiều lĩnh vực. Một số dự báo thậm chí cho thấy mức tăng trưởng khoảng một phần ba trong vài năm tới. Sự phát triển này rõ ràng cho thấy các tùy chọn RFID được sản xuất theo đơn đặt hàng đã trở nên quan trọng và có giá trị như thế nào đối với các doanh nghiệp trên toàn thế giới.